🌟 냉병 (冷病)

Danh từ  

1. 하체를 차게 해서 생기는 병으로 손끝, 발끝, 아랫배 등이 차갑게 느껴지는 것.

1. BỆNH PHONG HÀN: Bệnh sinh ra do phần dưới cơ thể bị lạnh, làm cho đầu ngón tay, đầu ngón chân, bụng dưới cảm thấy bị lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냉병의 증세.
    Symptoms of cold sickness.
  • 냉병이 들다.
    Suffer from cold sickness.
  • 냉병이 생기다.
    Cold disease occurs.
  • 냉병이 심하다.
    Cold disease is severe.
  • 냉병에 걸리다.
    Get cold sickness.
  • 옷을 춥게 입었더니 몸에 냉기가 들어서 냉병이 생겼다.
    Dressed coldly, my body got cold, and i got cold sickness.
  • 지수는 여름에도 긴팔을 입고 다녀야 할 정도로 냉병이 심하다.
    Jisoo is so cold-blooded that she has to wear long-sleeved shirts.
  • 추운 날씨가 아닌데도 손발이 시리고 배가 차요.
    My hands and feet are cold and full even though it's not cold.
    냉병으로 의심되니 검사를 해 봅시다.
    Suspected of cold illness, let's examine it.
Từ đồng nghĩa 냉(冷): 하체를 차게 해서 생기는 병으로 아랫배가 늘 차갑게 느껴지는 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉병 (냉ː뼝)

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121)