🌟 거역하다 (拒逆 하다)

Động từ  

1. 윗사람의 뜻이나 명령 등을 따르지 않고 거스르다.

1. CHỐNG ĐỐI, CHỐNG LẠI: Đối kháng và không tuân theo mệnh lệnh hay ý của người trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말을 거역하다.
    Reject the horse.
  • 명령을 거역하다.
    Reject an order.
  • 부모님을 거역하다.
    Reject parents.
  • 운명을 거역하다.
    Reject fate.
  • 신에게 거역하다.
    Disobey god.
  • 민준이는 의사가 되라는 아버지의 뜻을 거역하고 음대에 진학했다.
    Min-joon went to music school against his father's will to become a doctor.
  • 우리 반에서 가장 힘이 센 민준이의 말에 거역하는 사람은 아무도 없었다.
    No one disobeyed min-jun, the strongest man in our class.
  • 아버지는 내 결혼을 반대하시면서 부모에게 거역하는 자식은 필요 없다고 하셨다.
    My father opposed my marriage and said i didn't need a child who disobeyed my parents.
  • 사장님이 무리하게 사업을 확장하고 있다며?
    You said the boss was pushing his way into business?
    응. 사장님의 지시를 거역할 수도 없고 직원들은 걱정만 하고 있어.
    Yeah. i can't disobey the boss's instructions and the employees are just worried.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거역하다 (거ː여카다)
📚 Từ phái sinh: 거역(拒逆): 윗사람의 뜻이나 명령 등을 따르지 않고 거스름.

🗣️ 거역하다 (拒逆 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)