🌟 죽고 못 살다

1. 아주 좋아하다.

1. MÊ MUỐN CHẾT: Rất thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 커다란 야구장에 모인 우리 시민들은 야구에 죽고 못 산다.
    Our citizens gathered in a large ballpark are dead and alive in baseball.
  • 만화라면 죽고 못 사는 내 아들은 하루에 한 권씩 꼭 만화책을 읽는다.
    My son, who can't live in a cartoon, always reads one comic book a day.
  • 두 사람은 서로 죽고 못 살 정도로 무척이나 좋아했던 모양이지만 결국 결혼은 하지 못했다.
    They seem to have loved each other so much that they couldn't get married.

💕Start 죽고못살다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Hẹn (4) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105)