🌟 강짜
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강짜 (
강짜
)
📚 Từ phái sinh: • 강짜하다: ‘강샘하다’를 속되게 이르는 말., (낮잡아) 아무런 근거나 조건도 없이 억지…
🌷 ㄱㅉ: Initial sound 강짜
-
ㄱㅉ (
공짜
)
: 힘이나 노력, 돈을 들이지 않고 거저 얻은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MIỄN PHÍ: Việc nhận lấy cái gì mà không phải tốn tiền, công sức, nỗ lực. -
ㄱㅉ (
그쪽
)
: 듣는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 HƯỚNG ĐÓ: Từ chỉ chỗ hay hướng gần với người nghe. -
ㄱㅉ (
가짜
)
: 진짜처럼 꾸몄지만 진짜가 아닌 것.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ GIẢ, THỨ GIẢ: Cái tạo ra như đồ thật nhưng không phải là đồ thật. -
ㄱㅉ (
강짜
)
: (속된 말로) 부부 사이나 서로 사랑하는 이성 사이에서 상대방이 자기가 아닌 다른 이성을 좋아하는 것을 시기함.
Danh từ
🌏 SỰ GHEN TUÔNG: (cách nói thông tục) Sự căm ghét và tức tối việc đối phương yêu người khác không phải là mình trong quan hệ vợ chồng hay yêu đương khác giới. -
ㄱㅉ (
궤짝
)
: 물건을 넣도록 나무로 네모나게 만든 상자.
Danh từ
🌏 HÒM GỖ, THÙNG GỖ, HỘP GỖ: Hộp được làm vuông bốn góc bằng cây để đựng đồ đạc. -
ㄱㅉ (
괴짜
)
: 괴상한 짓을 자주 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ KỲ QUÁI, KẺ LẠ LÙNG: Người hay làm những hành động kỳ quặc. -
ㄱㅉ (
그쯤
)
: 그만한 정도로.
Phó từ
🌏 BẤY NHIÊU ĐẤY: Với mức độ vừa phải. -
ㄱㅉ (
그쯤
)
: 그만한 정도.
Danh từ
🌏 KHOẢNG ĐÓ, CHỪNG ĐÓ: Mức độ cỡ đó. -
ㄱㅉ (
고쯤
)
: 고만한 정도.
Danh từ
🌏 CHỪNG ĐÓ, KHOẢNG ĐÓ, CỠ ĐÓ: Mức độ khoảng chừng đó. -
ㄱㅉ (
골짝
)
: 두 산이나 언덕 사이에 깊숙하게 들어간 곳.
Danh từ
🌏 THUNG LŨNG, HẺM NÚI: Nơi trũng sâu ở giữa hai quả đồi hay quả núi. -
ㄱㅉ (
고쪽
)
: 듣는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 CHỖ ĐÓ, PHÍA ĐÓ, ĐÀNG ĐÓ: Từ chỉ nơi hay phương hướng gần với người nghe. -
ㄱㅉ (
고쯤
)
: 고만한 정도로.
Phó từ
🌏 CHỪNG ĐÓ, KHOẢNG ĐÓ, CỠ ĐÓ: Mức độ khoảng chừng đó.
• Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15)