🌟 거행 (擧行)

Danh từ  

1. 시키는 대로 행함.

1. SỰ THỰC THI: Việc làm theo chỉ thị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거행이 되다.
    Become an act.
  • 거행을 거부하다.
    Refuse to take action.
  • 그대로 거행을 하다.
    Perform as it is.
  • 명령대로 거행을 하다.
    Execute as ordered.
  • 최 대리는 시키는 일을 잘 거행을 하여 사장의 신임을 얻었다.
    Choi gained the trust of the president by doing what he was told to do.
  • 그는 상사의 지시에 거행을 하지 않아 윗사람들로부터 미움을 샀다.
    He was hated by his superiors for not following his boss's instructions.
  • 내가 자네에게 부탁을 좀 해도 되겠나?
    Can i ask you a favor?
    지시만 내려 주십시오. 그대로 거행을 하겠습니다.
    Please give me instructions only. i'll do it as it is.

2. 행사나 의식 등을 치름.

2. SỰ CỬ HÀNH: Việc thực hiện nghi thức hay chương trình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거행 순서.
    The sequence of events.
  • 거행 장소.
    The venue for the event.
  • 거행 준비.
    Ready for the event.
  • 거행이 되다.
    Become an act.
  • 거행을 하다.
    Conduct an action.
  • 거행에 앞서다.
    Precede a performance.
  • 사회자는 참석자들에게 먼저 식의 거행 순서를 알려 주었다.
    The moderator first informed the attendees of the order of the ceremony.
  • 우리는 모레 열릴 대통령 취임식의 거행 준비가 꼼꼼히 되었는지 확인했다.
    We made sure that the preparations for the presidential inauguration to be held the day after tomorrow were meticulously prepared.
  • 내일 열릴 행사의 거행 준비는 다 되었나?
    Are you ready for tomorrow's event?
    네. 음식, 소품, 인쇄물 등 모두 제대로 되어 있는지 확인했습니다.
    Yeah. i checked whether the food, props, and printed materials are all in order.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거행 (거ː행)
📚 Từ phái sinh: 거행되다(擧行되다): 시키는 대로 행해지다., 행사나 의식 등이 치러지다. 거행하다(擧行하다): 시키는 대로 행하다., 행사나 의식 등을 치르다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)