🌟 영화사 (映畫社)

Danh từ  

1. 영화를 만들거나 사고팔거나 영화관에 나누어 주는 일을 하는 회사.

1. CÔNG TY PHIM: Công ty làm hoặc mua bán phim hay làm việc chia phim cho các rạp chiếu phim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영화사 관계자.
    A film company official.
  • 영화사 사장.
    The president of the film company.
  • 영화사에서 배급하다.
    Distribute by film companies.
  • 영화사에서는 새로운 작품의 주인공을 오디션을 통해 뽑기로 결정했다.
    The film company decided to audition for the main character of its new work.
  • 그 대형 영화사는 해외의 대작 영화를 수입하여 국내에 배급하는 일을 한다.
    The large film company imports and distributes masterpieces abroad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영화사 (영화사)

🗣️ 영화사 (映畫社) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Gọi món (132) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160)