🌟 영화사 (映畫社)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 영화사 (
영화사
)
🗣️ 영화사 (映畫社) @ Ví dụ cụ thể
- 직배 영화사. [직배 (直配)]
🌷 ㅇㅎㅅ: Initial sound 영화사
-
ㅇㅎㅅ (
여행사
)
: 여행에 필요한 교통, 숙박, 관광 안내 등을 하는 회사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY DU LỊCH, CÔNG TY LỮ HÀNH: Công ty làm những việc cần thiết cho du lịch như giao thông, chỗ ở, hướng dẫn tham quan. -
ㅇㅎㅅ (
여학생
)
: 여자 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỮ SINH: Học sinh nữ. -
ㅇㅎㅅ (
유학생
)
: 외국에 머물러 살면서 공부하는 학생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DU HỌC SINH: Học sinh lưu trú, sống và học tập ở nước ngoài. -
ㅇㅎㅅ (
위험성
)
: 위험한 성질이나 위험해질 가능성.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGUY HIỂM: Tính chất nguy hiểm hay khả năng xảy ra nguy hiểm. -
ㅇㅎㅅ (
입학식
)
: 학교에서 새로 입학하는 학생들을 모아 놓고 하는 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ NHẬP HỌC: Nghi thức dành cho các học sinh mới vào học ở trường.
• Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160)