🌟 개회 (開會)

Danh từ  

1. 회의나 공식적 모임을 시작함.

1. SỰ KHAI MẠC, SỰ KHAI HỘI: Việc bắt đầu của một hội nghị hay bắt đầu buổi họp chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국회 개회.
    Parliamentary session.
  • 박람회 개회.
    Opening the fair.
  • 전시회 개회.
    Opening the exhibition.
  • 개회 선언.
    Declaration of the opening.
  • 개회가 되다.
    Open.
  • 개회를 맞다.
    Have a meeting.
  • 개회를 하다.
    Open a meeting.
  • 이번 총회 개회 행사에는 인기 가수들의 축하 공연이 있을 예정이다.
    The opening ceremony of the general assembly will feature celebratory performances by popular singers.
  • 정기 국회 개회를 앞두고 여당과 야당 사이에 팽팽한 긴장감이 감돌았다.
    There was tension between the ruling and opposition parties ahead of the regular opening of the national assembly.
  • 전국 대회 개회가 일주일밖에 안 남았네요.
    Nationals are only a week away.
    네, 선수들이 긴장감 속에 연습에 비지땀을 흘리고 있어요.
    Yes, the players are sweating in practice amidst the tension.
Từ trái nghĩa 폐회(閉會): 집회나 회의가 끝남. 또는 의회, 전람회, 박람회 등을 마침.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개회 (개회) 개회 (개훼)
📚 Từ phái sinh: 개회되다(開會되다): 회의나 공식적 모임이 시작되다. 개회하다(開會하다): 회의나 공식적 모임이 시작되다. 또는 회의나 공식적 모임을 시작하다.


🗣️ 개회 (開會) @ Giải nghĩa

🗣️ 개회 (開會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Lịch sử (92) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78)