🌟 갤런 (gallon)

Danh từ  

1. 부피를 재는 단위.

1. GALÔNG(GALLON): Đơn vị đo thể tích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갤런.
    One gallon.
  • 미국 갤런.
    American gallon.
  • 영국 갤런.
    British gallon.
  • 갤런으로 재다.
    Measure with a gallon.
  • 갤런으로 치다.
    Hit with a gallon.
  • 똑같은 일 갤런이라도 영국 갤런이 미국 갤런보다 양이 많다.
    Even the same gallon of work is larger than the u.k. gallon.
  • 중동에서 석유의 갤런당 가격을 올려 국제 유가가 오를 전망이다.
    The price per gallon of oil in the middle east is expected to rise in international oil prices.
  • 이번에 출시된 자동차는 일 갤런으로 100마일 이상을 달릴 수 있다.
    The new car can run more than 100 miles on a gallon.
  • 승규야, 너 혼자 일 갤런짜리 물통에 든 물을 다 마신 거야?
    Seung-gyu, did you drink all the water in a gallon bottle by yourself?
    응, 운동을 했더니 너무 목이 말라서.
    Yeah, i was so thirsty after working out.


📚 Variant: 갈론 갤론

📚 Annotation: 영국에서는 약 4.545리터, 미국에서는 약 3.785리터이고 기호는 gal이다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11)