🌟

Đại từ  

1. 거기.

1. Ở ĐÓ: (dùng trong văn nói) Ở đấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예전에 너랑 삼계탕 먹으러 갔던 가 어디지?
    Where was the one we went to have samgyetang with you before?
    학교 정문에서 오른쪽으로 가다가 작은 골목으로 들어가면 있잖아.
    You go right from the front gate of the school and you go into a small alley.
  • 어떻게 그런 말을 할 수 있니?
    How can you say that?
    미안해. 내가 생각이 짧았는지 까지는 생각하지 못하고 말해 버렸네.
    I'm sorry. i said it without thinking if i was short.
  • 아버님, 처음 인사드립니다. 저는 따님과 교제하는 김민준이라고 합니다.
    It's my first time to meet you, father. i am minjun kim and i am dating my daughter.
    앉게나.
    Have a seat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 주로 구어에서 쓰고 조사 '에'가 붙으면 '게'가 된다.

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)