🌟 노다지

Danh từ  

1. 광물이 많이 묻혀 있는 광맥.

1. MỎ: Mạch có chứa nhiều khoáng sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노다지를 발견하다.
    Find a bonanza.
  • 노다지를 찾다.
    Find a bonanza.
  • 노다지를 캐다.
    Dig up the nordaji.
  • 이 폐광은 예전에 고급 광물이 많이 묻혀 있었던 노다지였다.
    This waste mine used to be a nordaj, where many high-quality minerals were buried.
  • 아버지는 노다지 광맥을 찾아 큰돈을 벌어 오겠다며 집을 떠나셨다.
    My father left home saying he would make a fortune in search of the nordaji lode.
  • 할아버지는 예전에 무슨 일을 하셨어요?
    What did you do before?
    한때 광산에서 노다지를 캤었지.
    I used to dig a bonanza in the mine.

2. (비유적으로) 많은 이익이 한꺼번에 생기는 일.

2. VẬN ĐỎ, VẬN MAY, CỦA TRỜI CHO, ĐIỀU MAY MẮN BẤT NGỜ: (Cách nói ẩn dụ) Việc xuất hiện nhiều lợi lộc cùng một lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노다지 땅.
    Nodaji land.
  • 노다지가 되다.
    Become a bonanza.
  • 노다지가 쏟아지다.
    Noddaji pour down.
  • 노다지를 꿈꾸다.
    Dreaming of nordaji.
  • 노다지를 만나다.
    Meet a bonanza.
  • 나는 노다지 사업인 외식업을 시작하면서 곧 큰돈을 벌 꿈을 꾸었다.
    I soon dreamed of making a fortune when i started a no-daji business, the restaurant business.
  • 부동산 주인은 이 땅이 지금은 별 볼 일 없지만 곧 노다지가 쏟아질 거라고 했다.
    The property owner said the land is not much to see now, but that the bonanza will soon pour out.
  • 이 땅이 그렇게 돈이 많이 들어오는 자리라면서요?
    I heard this land is so expensive.
    그럼요. 노다지 땅이라고 소문났잖아요.
    Yeah, well, it's rumored to be nordaji land.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노다지 (노다지)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76)