🌟 단과대 (單科大)

Danh từ  

1. 비슷한 계통의 학과들로 구성된 대학.

1. ĐẠI HỌC ĐƠN KHOA, BAN, HỌC VIỆN: Đại học được cấu thành từ các khoa cùng khối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단과대 사무실.
    Unit office.
  • 단과대 학생회.
    The student council of colleges and universities.
  • 단과대를 늘리다.
    Extend the danguide.
  • 단과대를 신설하다.
    Set up a new unit.
  • 단과대를 줄이다.
    Reduce the unitary gland.
  • 단과대로 분류하다.
    Classify into unitary units.
  • 우리 대학교에는 모두 열한 개의 단과대가 있다.
    Our university has eleven colleges in all.
  • 우리 대학교에서는 분리되어 있는 정경 대학과 경영 대학을 하나의 단과대로 합치기로 했다.
    Our university has decided to combine the separate political and business colleges into a single unit.
  • 너희 단과대 안에 영문학과가 있니?
    Is there an english department in your college?
    응. 외국어 관련 학과는 모두 우리 대학에 있어.
    Yes. all the foreign language departments are in our university.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단과대 (단꽈대)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67)