🌟 자정 (子正)

  Danh từ  

1. 밤 열두 시.

1. NỬA ĐÊM: Mười hai giờ đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자정 무렵.
    Around midnight.
  • 자정 이후.
    After midnight.
  • 자정이 가까워지다.
    Approach midnight.
  • 자정이 넘다.
    It's past midnight.
  • 자정이 지나다.
    After midnight.
  • 자정을 넘기다.
    Over midnight.
  • 자정을 알리다.
    Announce midnight.
  • 오늘밤 자정이 지나면 내일부터 기름 값이 일제히 오른다.
    After midnight tonight, the price of oil goes up in unison from tomorrow.
  • 자정을 알리는 종소리가 울리자 광장에 있던 사람들은 새해를 축복했다.
    When the midnight bell rang, people in the square blessed the new year.
  • 기숙사는 24시간 개방되나요?
    Is the dorm open 24 hours?
    아니요. 안전상의 문제로 자정이 넘으면 새벽 5시까지 출입할 수 없습니다.
    No. due to safety concerns, you cannot enter until 5 a.m. after midnight.
Từ trái nghĩa 정오(正午): 낮 열두 시.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자정 (자정)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 자정 (子正) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)