🌟 장모님 (丈母 님)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장모님 (
장ː모님
)
🗣️ 장모님 (丈母 님) @ Ví dụ cụ thể
- 장모님, 이번 연휴 때 아이들과 함께 처갓집에 들르겠습니다. [처갓집 (妻家집)]
- 장모님 맛있는 거 많이 드시라고 사 왔죠. [맨손]
- 장모님, 연말에 해외로 여행을 보내 드릴 테니 즐겁게 지내시다 오세요. [호강하다]
- 내일은 예비 장모님 댁에 인사를 드리러 가는 날이야. [신뢰성 (信賴性)]
- 장모님 꿈에 예쁜 사과가 방에 있더라는데요. [-더라는데요]
🌷 ㅈㅁㄴ: Initial sound 장모님
-
ㅈㅁㄴ (
주머니
)
: 돈이나 물건 등을 넣어 가지고 다닐 수 있도록 천이나 가죽 등으로 만든 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÚI, GIỎ: Cái được làm bằng vải hay da… để có thể đựng tiền hay đồ vật và mang theo. -
ㅈㅁㄴ (
줄무늬
)
: 여러 개의 줄로 이루어진 무늬.
☆☆
Danh từ
🌏 KẺ SỌC: Hoa văn tạo thành bởi nhiều đường kẻ. -
ㅈㅁㄴ (
저물녘
)
: 해가 져서 어두워질 무렵.
Danh từ
🌏 LÚC XẨM TỐI, LÚC CHẠNG VẠNG: Khoảng thời gian mà mặt trời lặn nên trở nên tối. -
ㅈㅁㄴ (
장모님
)
: (높임말로) 아내의 어머니를 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 MẸ VỢ, MẸ: (cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hay gọi mẹ của vợ.
• Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226)