🌟 장모님 (丈母 님)

Danh từ  

1. (높임말로) 아내의 어머니를 이르거나 부르는 말.

1. MẸ VỢ, MẸ: (cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hay gọi mẹ của vợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 친구의 장모님.
    Friend's mother-in-law.
  • 장모님이 오다.
    Mother-in-law comes.
  • 장모님을 모시다.
    Serve one's mother-in-law.
  • 장모님을 뵙다.
    Meet your mother-in-law.
  • 장모님께 절하다.
    Bow to one's mother-in-law.
  • 우리 아내는 장모님과는 성격이 정반대이다.
    My wife is the opposite of her mother-in-law.
  • 남편이 아내를 사랑하는 마음이 깊으면 장모님께도 잘하게 된다.
    If the husband has a deep love for his wife, he will be good to his mother-in-law.
  • 너는 주말만 지나면 얼굴이 좋아지더라.
    Your face gets better after the weekend.
    주말에 처갓집에 가면 장모님께서 맛있는 음식을 잔뜩 해 주시거든.
    When i go to my wife's house over the weekend, my mother-in-law makes me lots of delicious food.
  • 장모님, 이거 어르신들 건강에 좋은 거니까 한번 드셔 보세요.
    Mother-in-law, this is good for your health, so try it.
    아이고, 고마워라. 바쁠 텐데 뭐 이런 것까지 사 왔어.
    Oh, thank you. you must be busy. i even bought this.
Từ tham khảo 장모(丈母): 아내의 어머니.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장모님 (장ː모님)

🗣️ 장모님 (丈母 님) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226)