🌟 이상적 (理想的)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것에 대하여 생각할 수 있는 것 중에서 가장 나은 것.

1. TÍNH LÝ TƯỞNG: Sự tốt nhất trong số những điều có thể nghĩ về cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이상적인 사회.
    Ideal society.
  • 이상적인 상태.
    Ideal state.
  • 이상적인 세계.
    Ideal world.
  • 이상적인 인간.
    Ideal human.
  • 이상적인 정치.
    Ideal politics.
  • 이상적으로 말하다.
    Speak ideally.
  • 이상적으로 생각하다.
    Think ideally.
  • 이상적인 정치는 국민에 의한, 국민을 위한 정치이다.
    Ideal politics is politics by the people, for the people.
  • 서로를 존중해 주고 기쁨과 슬픔을 나누는 것이 이상적인 부부의 모습이다.
    Respecting each other and sharing joys and sorrows are the ideal forms of a couple.
  • 방금 보고 온 집이 우리가 이사 가서 살기에 가장 이상적인 것 같아.
    I think the house we just saw is the ideal place for us to move in.
    근데 전셋값이 너무 비싸서 고민이 되네.
    But i'm worried the rent is too high.
Từ trái nghĩa 현실적(現實的): 현재 실제로 있거나 이루어질 수 있는 것., 실제로 얻을 수 있는 이익…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이상적 (이ː상적)
📚 Từ phái sinh: 이상(理想): 어떤 것에 대하여 생각할 수 있는 것 중에서 가장 나은 상태나 모습.

🗣️ 이상적 (理想的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8)