🌟 일상적 (日常的)

☆☆   Định từ  

1. 늘 있어서 특별하지 않은.

1. MANG TÍNH THƯỜNG NHẬT: Luôn có nên không đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일상적 공간.
    Daily space.
  • 일상적 사용.
    Daily use.
  • 일상적 삶.
    Daily life.
  • 일상적 생활.
    Daily life.
  • 일상적 현실.
    Daily reality.
  • 교통사고는 이제 너무 흔해져서 일상적 현상으로 생각되고 있다.
    Traffic accidents have now become so common that they are considered daily phenomena.
  • 어제 새로 시작한 드라마는 대학생의 일상적 생활을 소재로 한 것이다.
    Yesterday's new drama is about the daily life of a college student.
  • 요즘 취미로 디자인 배운다면서?
    I heard you're learning design as a hobby these days.
    평범하지 않은 일상적 공간을 위한 디자인 수업인데 재밌어.
    It's a design class for unusual everyday spaces, and it's fun.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일상적 (일쌍적)
📚 Từ phái sinh: 일상(日常): 날마다 반복되는 평범한 생활.

🗣️ 일상적 (日常的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48)