🌟 일상적 (日常的)

☆☆   Định từ  

1. 늘 있어서 특별하지 않은.

1. MANG TÍNH THƯỜNG NHẬT: Luôn có nên không đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일상적 공간.
    Daily space.
  • Google translate 일상적 사용.
    Daily use.
  • Google translate 일상적 삶.
    Daily life.
  • Google translate 일상적 생활.
    Daily life.
  • Google translate 일상적 현실.
    Daily reality.
  • Google translate 교통사고는 이제 너무 흔해져서 일상적 현상으로 생각되고 있다.
    Traffic accidents have now become so common that they are considered daily phenomena.
  • Google translate 어제 새로 시작한 드라마는 대학생의 일상적 생활을 소재로 한 것이다.
    Yesterday's new drama is about the daily life of a college student.
  • Google translate 요즘 취미로 디자인 배운다면서?
    I heard you're learning design as a hobby these days.
    Google translate 평범하지 않은 일상적 공간을 위한 디자인 수업인데 재밌어.
    It's a design class for unusual everyday spaces, and it's fun.

일상적: ordinary; usual; routine,にちじょうてき【日常的】,(dét.) quotidien, habituel, courant,cotidiano, diario, habitual,عادي,өдөр тутмын, дандаа, байнга, ердийн,mang tính thường nhật,เป็นปกติ, เป็นประจำ, เป็นประจำทุกวัน,sehari-hari,обычный,日常的,平常的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일상적 (일쌍적)
📚 Từ phái sinh: 일상(日常): 날마다 반복되는 평범한 생활.

🗣️ 일상적 (日常的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273)