🌟 애장품 (愛藏品)

Danh từ  

1. 소중하게 간직하는 물건.

1. MÓN ĐỒ YÊU QUÝ: Thứ đồ vật giữ gìn một cách quý trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 애장품 경매.
    Auctions of cherished items.
  • 애장품 바자회.
    A cherished bazaar.
  • 애장품을 공개하다.
    Disclosure of cherished items.
  • 애장품을 기부하다.
    Contributing cherished items.
  • 애장품을 판매하다.
    To sell cherished goods.
  • 우리 딸의 애장품은 어릴 때부터 안고 자던 곰 인형이다.
    My daughter's favorite is a teddy bear she's been hugging since she was a child.
  • 시에서 스타들의 애장품도 사고 어려운 사람들에게 기부도 할 수 있는 일석이조의 자선 경매 행사를 개최했다.
    The city held a two-day charity auction where the star's cherished items could be bought and donated to those in need.
  • 너는 가장 아끼는 물건이 뭐야?
    What's your favorite thing?
    친구한테 선물로 받은 이 가방이 내 애장품이야.
    This bag i got as a gift from a friend is my favorite.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애장품 (애ː장품)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59)