🌟 애장품 (愛藏品)

Danh từ  

1. 소중하게 간직하는 물건.

1. MÓN ĐỒ YÊU QUÝ: Thứ đồ vật giữ gìn một cách quý trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애장품 경매.
    Auctions of cherished items.
  • Google translate 애장품 바자회.
    A cherished bazaar.
  • Google translate 애장품을 공개하다.
    Disclosure of cherished items.
  • Google translate 애장품을 기부하다.
    Contributing cherished items.
  • Google translate 애장품을 판매하다.
    To sell cherished goods.
  • Google translate 우리 딸의 애장품은 어릴 때부터 안고 자던 곰 인형이다.
    My daughter's favorite is a teddy bear she's been hugging since she was a child.
  • Google translate 시에서 스타들의 애장품도 사고 어려운 사람들에게 기부도 할 수 있는 일석이조의 자선 경매 행사를 개최했다.
    The city held a two-day charity auction where the star's cherished items could be bought and donated to those in need.
  • Google translate 너는 가장 아끼는 물건이 뭐야?
    What's your favorite thing?
    Google translate 친구한테 선물로 받은 이 가방이 내 애장품이야.
    This bag i got as a gift from a friend is my favorite.

애장품: cherished things; treasures,あいぞうひん【愛蔵品】,objet chéri, possession chère,objeto apreciado, objeto atesorado, tesoro personal,شيء حافظ مهم,нандигнадаг эд, хайрладаг эд,món đồ yêu quý,ของรัก, ของรักของหวง, สิ่งอันเป็นที่รัก,benda kesayangan,любимый предмет,珍藏品,珍藏,珍品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애장품 (애ː장품)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104)