🌟 건축물 (建築物)

  Danh từ  

1. 땅 위에 지은 건물이나 시설.

1. CÔNG TRÌNH KIẾN TRÚC, CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG: Nhà cửa hay công trình xây trên đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대형 건축물.
    A large building.
  • 목조 건축물.
    Wooden buildings.
  • 초고층 건축물.
    Super tall buildings.
  • 아름다운 건축물.
    Beautiful architecture.
  • 오래된 건축물.
    Old buildings.
  • 건축물을 세우다.
    Erect a building.
  • 건축물을 증축하다.
    To extend a building.
  • 건축물을 철거하다.
    Demolish a building.
  • 이 절은 현존하는 가장 오래된 건축물로 알려져 있다.
    This temple is known as the oldest existing structure.
  • 전쟁이나 자연 재해를 겪으며 많은 건축물이 파괴되었다.
    Many buildings were destroyed during the war or natural disasters.
  • 일본은 지진이 자주 발생해서 위험할 것 같아요.
    Japan is in danger of frequent earthquakes.
    그 대신 건축물들이 상당히 튼튼하게 지어져 있습니다.
    Instead, the buildings are quite strong.
Từ tham khảo 건조물(建造物): 크게 지은 집이나 물건.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건축물 (건ː충물)
📚 thể loại: Loại tòa nhà   Kiến trúc, xây dựng  


🗣️ 건축물 (建築物) @ Giải nghĩa

🗣️ 건축물 (建築物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Gọi món (132) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226)