🌟 건축물 (建築物)

  Danh từ  

1. 땅 위에 지은 건물이나 시설.

1. CÔNG TRÌNH KIẾN TRÚC, CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG: Nhà cửa hay công trình xây trên đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대형 건축물.
    A large building.
  • Google translate 목조 건축물.
    Wooden buildings.
  • Google translate 초고층 건축물.
    Super tall buildings.
  • Google translate 아름다운 건축물.
    Beautiful architecture.
  • Google translate 오래된 건축물.
    Old buildings.
  • Google translate 건축물을 세우다.
    Erect a building.
  • Google translate 건축물을 증축하다.
    To extend a building.
  • Google translate 건축물을 철거하다.
    Demolish a building.
  • Google translate 이 절은 현존하는 가장 오래된 건축물로 알려져 있다.
    This temple is known as the oldest existing structure.
  • Google translate 전쟁이나 자연 재해를 겪으며 많은 건축물이 파괴되었다.
    Many buildings were destroyed during the war or natural disasters.
  • Google translate 일본은 지진이 자주 발생해서 위험할 것 같아요.
    Japan is in danger of frequent earthquakes.
    Google translate 그 대신 건축물들이 상당히 튼튼하게 지어져 있습니다.
    Instead, the buildings are quite strong.
Từ tham khảo 건조물(建造物): 크게 지은 집이나 물건.

건축물: building; structure,けんちくぶつ【建築物】,construction, bâtiment, édifice,construcción, edificación, edificio,مبنى ، عمارة,байгууламж,công trình kiến trúc, công trình xây dựng,สิ่งก่อสร้าง,bangunan, gedung,строение; постройка,建筑,建筑物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건축물 (건ː충물)
📚 thể loại: Loại tòa nhà   Kiến trúc, xây dựng  


🗣️ 건축물 (建築物) @ Giải nghĩa

🗣️ 건축물 (建築物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7)