🌟 건축업 (建築業)

Danh từ  

1. 건축을 전문으로 하는 직업이나 사업.

1. NGHỀ KIẾN TRÚC, NGÀNH KIẾN TRÚC: Nghề hay ngành chuyên môn là kiến trúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건축업 종사자.
    A construction worker.
  • 건축업이 발달하다.
    The building industry develops.
  • 건축업이 성장하다.
    The building industry grows.
  • 건축업을 시작하다.
    Start building business.
  • 건축업에 뛰어들다.
    Engage in the building industry.
  • 건축업에 종사하다.
    Engage in the building industry.
  • 건축업에 종사하시는 아버지는 지금까지 수많은 건물을 설계하셨다.
    My father, who works in the construction industry, has designed numerous buildings so far.
  • 1980년대에는 빌딩의 고층화와 아파트 건설의 붐이 일어나 건축업이 성행했다.
    The 1980s saw a boom in building skyscrapers and apartment construction, which led to a boom in the building industry.
  • 요즘 하고 있는 건축업은 좀 어떤가?
    How's the building business you're doing these days?
    얼마 전에 대규모 건물의 공사를 맡아서 진행 중이라네.
    We're working on the construction of a large building not too long ago.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건축업 (건ː추겁) 건축업이 (건ː추거비) 건축업도 (건ː추겁또) 건축업만 (건ː추검만)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132)