🌟 건축업 (建築業)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건축업 (
건ː추겁
) • 건축업이 (건ː추거비
) • 건축업도 (건ː추겁또
) • 건축업만 (건ː추검만
)
🌷 ㄱㅊㅇ: Initial sound 건축업
-
ㄱㅊㅇ (
기차역
)
: 기차를 타고 내리는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GA TÀU HOẢ, GA XE LỬA: Nơi lên đi và xuống tàu hoả. -
ㄱㅊㅇ (
경축일
)
: 기쁘고 즐거운 일을 축하하는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY LỄ MỪNG: Ngày chúc mừng việc vui mừng. -
ㄱㅊㅇ (
강추위
)
: 눈이 오고 바람이 부는 심한 추위.
Danh từ
🌏 ĐỢT RÉT TĂNG CƯỜNG: Đợt rét lạnh có tuyết rơi và gió thổi mạnh. -
ㄱㅊㅇ (
건축업
)
: 건축을 전문으로 하는 직업이나 사업.
Danh từ
🌏 NGHỀ KIẾN TRÚC, NGÀNH KIẾN TRÚC: Nghề hay ngành chuyên môn là kiến trúc. -
ㄱㅊㅇ (
고차원
)
: 뛰어나고 높은 수준.
Danh từ
🌏 TIÊU CHUẨN CAO, CẤP CAO: Tiêu chuẩn ở mức cao. -
ㄱㅊㅇ (
가출옥
)
: 죄수가 형벌을 받는 기간이 끝나기 전에 일정한 조건하에 교도소에서 나오는 것.
Danh từ
🌏 SỰ TẠM THẢ, CHO TẠI NGOẠI: Việc tù nhân ra khỏi nhà giam trước khi mãn hạn hình phạt dưới điều kiện nhất định. -
ㄱㅊㅇ (
개찰원
)
: 사람들이 탑승권이나 입장권을 가지고 있는지 입구에서 확인하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN SOÁT VÉ: Người kiểm tra tại lối vào xem mọi người có vé đi tàu xe hoặc vé vào cửa hay không.
• Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28)