🌟 초여름 (初 여름)

☆☆   Danh từ  

1. 여름이 시작되는 시기.

1. ĐẦU HÈ: Thời kì mùa hè được bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화창한 초여름.
    A sunny early summer.
  • 초여름 날씨.
    Early summer weather.
  • 초여름 더위.
    Early summer heat.
  • 초여름이 다가오다.
    The early summer approaches.
  • 초여름이 되다.
    It's early summer.
  • 초여름이 지나다.
    Early summer passes.
  • 초여름으로 접어들다.
    Enter early summer.
  • 그해 여름은 초여름부터 유난히 더웠다.
    The summer of that year was unusually hot from early summer.
  • 어느새 초여름이 다 지나가고 무더위가 시작되었다.
    The early summer has already passed and the heat has begun.
  • 초여름부터 장마가 시작됐어.
    The rainy season started in early summer.
    응, 비가 정말 많이 온다.
    Yeah, it's raining a lot.
Từ trái nghĩa 늦여름: 늦은 여름.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초여름 (초여름)
📚 thể loại: Thời gian   Thời tiết và mùa  

🗣️ 초여름 (初 여름) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47)