🌟 촛불

Danh từ  

1. 초에 밝힌 불.

1. NẾN, ĐÈN CẦY: Đèn được thắp sáng bằng nến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 촛불의 불빛.
    The light of the candle.
  • 촛불이 깜빡이다.
    The candle flickers.
  • 촛불이 밝다.
    The candle is bright.
  • 촛불이 어둡다.
    The candle is dark.
  • 촛불이 타다.
    The candle burns.
  • 촛불을 끄다.
    Blow out a candle.
  • 촛불을 밝히다.
    Light a candle.
  • 촛불을 켜다.
    Light a candle.
  • 전기가 없던 시절에는 촛불을 켜고 공부를 했다.
    In those days when there was no electricity, i lit candles and studied.
  • 그는 방 안을 밝은 촛불로 밝혀 크리스마스 분위기를 한껏 냈다.
    He lit up the room with bright candles, creating a christmas atmosphere.
  • 지수야, 케이크 촛불 얼른 꺼.
    Jisoo, turn off the candles on the cake.
    응, 소원도 빌어야지.
    Yeah, i'll make a wish.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촛불 (초뿔) 촛불 (촏뿔)

🗣️ 촛불 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59)