🌟 고대하다 (苦待 하다)

Động từ  

1. 몹시 기다리다.

1. CHỜ ĐỢI MỎI MÒN: Chờ đợi rất lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고대하는 소식.
    Looking forward to it.
  • 고대하던 일.
    What i've been looking forward to.
  • 만나기를 고대하다.
    Look forward to meeting.
  • 방문을 고대하다.
    Look forward to a visit.
  • 전망을 고대하다.
    Look forward to the prospect.
  • 그토록 고대하던 대학 합격자 발표가 오늘에서야 났다.
    The much-awaited announcement of college acceptance was made today.
  • 승규는 미국에 있는 친구가 어서 방문하기를 고대하는 중이다.
    Seung-gyu is looking forward to a friend in america visiting soon.
  • 지금 헤어지면 언제쯤 다시 볼 수 있을까요?
    If we break up now, when can we see each other again?
    저는 우리가 어서 다시 만나기를 고대하고 있어요.
    I'm looking forward to seeing you again soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고대하다 (고대하다) 고대하는 () 고대하여 () 고대하니 () 고대합니다 (고대함니다)
📚 Từ phái sinh: 고대(苦待): 몹시 기다림.

🗣️ 고대하다 (苦待 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104)