🌟 고대하다 (苦待 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고대하다 (
고대하다
) • 고대하는 () • 고대하여 () • 고대하니 () • 고대합니다 (고대함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고대(苦待): 몹시 기다림.
🗣️ 고대하다 (苦待 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 오늘내일하며 고대하다. [오늘내일하다 (오늘來日하다)]
- 오늘내일하며 학수고대하다. [오늘내일하다 (오늘來日하다)]
🌷 ㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 고대하다
-
ㄱㄷㅎㄷ (
간단하다
)
: 길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎㄷ (
가득하다
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎㄷ (
관대하다
)
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông. -
ㄱㄷㅎㄷ (
과도하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá. -
ㄱㄷㅎㄷ (
고단하다
)
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
• Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28)