🌟 과립형 (顆粒型)

Danh từ  

1. 둥글고 작은 알갱이의 형태.

1. DẠNG HẠT NHỎ: Hình dạng hạt tròn nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 편리한 과립형.
    Convenient granule.
  • 과립형 식품.
    Oligopolized food.
  • 과립형 커피.
    Granulated coffee.
  • 과립형으로 되어 있다.
    It's granulated.
  • 과립형으로 만들다.
    Make granulated.
  • 지수는 과립형 약보다는 물약이 더 먹기 편하다고 했다.
    The index said potion was easier to take than granulated drugs.
  • 과립형 카레는 기존의 분말 카레보다 물에 잘 녹아 요리하기 편리하다.
    Oligopolized curry is more soluble in water than conventional powdered curry, making it easier to cook.
  • 커피는 액상 상태에서는 맛과 향이 쉽게 날아가기 때문에 주로 과립형으로 만들어 유통된다.
    Coffee is distributed mainly in granulated form because its taste and aroma are easily blown away in liquid state.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과립형 (과리평)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86)