🌟 계몽하다 (啓蒙 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계몽하다 (
계ː몽하다
) • 계몽하다 (게ː몽하다
) • 계몽하는 (계ː몽하는
게ː몽하는
) • 계몽하여 (계ː몽하여
게ː몽하여
) 계몽해 (계ː몽해
게ː몽해
) • 계몽하니 (계ː몽하니
게ː몽하니
) • 계몽합니다 (계ː몽함니다
게ː몽함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 계몽(啓蒙): 지식이 없는 사람들을 가르쳐서 올바른 지식을 가지게 함.
🌷 ㄱㅁㅎㄷ: Initial sound 계몽하다
-
ㄱㅁㅎㄷ (
그만하다
)
: 하고 있던 일을 멈추다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỪNG, THÔI: Dừng việc đang làm dỡ. -
ㄱㅁㅎㄷ (
교묘하다
)
: 어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TINH XẢO, TÀI TÌNH: Phương pháp hay cử chỉ làm việc gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기묘하다
)
: 신기하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, KỲ CỤC, KỲ QUẶC, KỲ LẠ: Kỳ lạ và lạ thường. -
ㄱㅁㅎㄷ (
긴밀하다
)
: 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기막히다
)
: 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, CHOÁNG VÁNG, SỮNG NGƯỜI: Việc gì đó rất ngạc nhiên hoặc bực mình nên lặng người đi.
• Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17)