🌟 계몽하다 (啓蒙 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계몽하다 (
계ː몽하다
) • 계몽하다 (게ː몽하다
) • 계몽하는 (계ː몽하는
게ː몽하는
) • 계몽하여 (계ː몽하여
게ː몽하여
) 계몽해 (계ː몽해
게ː몽해
) • 계몽하니 (계ː몽하니
게ː몽하니
) • 계몽합니다 (계ː몽함니다
게ː몽함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 계몽(啓蒙): 지식이 없는 사람들을 가르쳐서 올바른 지식을 가지게 함.
🌷 ㄱㅁㅎㄷ: Initial sound 계몽하다
-
ㄱㅁㅎㄷ (
그만하다
)
: 하고 있던 일을 멈추다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỪNG, THÔI: Dừng việc đang làm dỡ. -
ㄱㅁㅎㄷ (
교묘하다
)
: 어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TINH XẢO, TÀI TÌNH: Phương pháp hay cử chỉ làm việc gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기묘하다
)
: 신기하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, KỲ CỤC, KỲ QUẶC, KỲ LẠ: Kỳ lạ và lạ thường. -
ㄱㅁㅎㄷ (
긴밀하다
)
: 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기막히다
)
: 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, CHOÁNG VÁNG, SỮNG NGƯỜI: Việc gì đó rất ngạc nhiên hoặc bực mình nên lặng người đi.
• Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)