🌟 계몽하다 (啓蒙 하다)

Động từ  

1. 지식 수준이 낮거나 인습에 젖어 있는 사람을 깨우쳐 바른 지식을 갖게 하다.

1. KHAI SÁNG: Đánh thức con người không có tri thức đúng đắn và làm cho họ nhận được tri thức đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지식인이 계몽하다.
    Intellectuals enlighten.
  • Google translate 국민을 계몽하다.
    Enlighten the people.
  • Google translate 학생을 계몽하다.
    Enlighten a student.
  • Google translate 교육으로 계몽하다.
    Enlighten by education.
  • Google translate 올바르게 계몽하다.
    Enlighten correctly.
  • Google translate 대학생 봉사자들은 글도 모르는 사람들을 계몽하기 위해 힘썼다.
    College student volunteers tried to enlighten the illiterate.
  • Google translate 독립 운동가들은 우리의 국민들이 일제의 탄압에 정당하게 대응할 수 있도록 그들의 의식을 계몽하려고 애썼다.
    Independent activists tried to enlighten our people's consciousness so that they could respond justly to the oppression of japanese imperialism.
  • Google translate 내 남자 친구는 여자가 결혼하면 직장은 그만두고 집안일만 하는 게 더 좋다고 생각한대.
    My boyfriend thinks it's better for a woman to quit her job and do housework when she gets married.
    Google translate 요즘 세상에 누가 그런 소리를 하니? 네 남자 친구 좀 계몽해야겠다.
    Who says that in the world these days? you should enlighten your boyfriend.

계몽하다: enlighten,けいもうする【啓蒙する】,illuminer, éclairer, instruire, éduquer, édifier,educar,يُنير,гэгээрэх, гэгээрүүлэх,khai sáng,ทำให้กระจ่าง, สั่งสอน, ให้การศึกษา, ให้ความรู้, กระตุ้นจิตสำนึก,membuka mata, mencerahkan, menyuluh,просвещать,启蒙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계몽하다 (계ː몽하다) 계몽하다 (게ː몽하다) 계몽하는 (계ː몽하는게ː몽하는) 계몽하여 (계ː몽하여게ː몽하여) 계몽해 (계ː몽해게ː몽해) 계몽하니 (계ː몽하니게ː몽하니) 계몽합니다 (계ː몽함니다게ː몽함니다)
📚 Từ phái sinh: 계몽(啓蒙): 지식이 없는 사람들을 가르쳐서 올바른 지식을 가지게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124)