🌟 가재도구 (家財道具)

Danh từ  

1. 가정 생활에 필요한 여러 가지 물건.

1. ĐỒ DÙNG TRONG NHÀ: Các loại vật dụng cần thiết cho sinh hoạt gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가재도구를 갖추다.
    Garbage tools.
  • 가재도구를 마련하다.
    Prepare household goods.
  • 가재도구를 버리다.
    Throw away household goods.
  • 가재도구를 운반하다.
    To carry household goods.
  • 가재도구를 정리하다.
    Organize household goods.
  • 가재도구를 챙기다.
    Collect household goods.
  • 가재도구를 팔다.
    Sell household goods.
  • 우리는 새로 이사한 집으로 가재도구를 옮겼다.
    We moved our household goods to our newly moved house.
  • 결혼을 앞둔 그들은 새로 살 집에 놓을 가재도구를 장만했다.
    Ahead of their wedding, they bought household goods for their new home.
  • 최근 책상, 냉장고, 침대 등의 가재도구를 갖춘 주택이 등장하였다.
    Recently, a house with household goods such as desks, refrigerators and beds appeared.
  • 집안에 온갖 물건들이 너무 많아서 발 디딜 틈이 없을 정도예요.
    There's so much stuff in the house that i can't get my feet on.
    필요 없는 가재도구들은 버리고 집안 정리를 좀 하세요.
    Throw away all the household goods you don't need and clean up the house.
Từ đồng nghĩa 세간: 집안을 이루어 살아가는 데 쓰는 여러 가지 물건.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가재도구 (가재도구)

🗣️ 가재도구 (家財道具) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365)