🌟 경치다 (黥 치다)

Động từ  

1. 심하게 꾸지람을 듣거나 단단히 벌을 받다.

1. BỊ PHẠT NẶNG, BỊ LA MẮNG: Bị phạt nặng hoặc bị nghe la mắng thậm tệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경칠 녀석.
    You're a tough guy.
  • 경칠 놈.
    You're a sniper.
  • 경칠 줄 알다.
    Know how to play.
  • 크게 경치다.
    Great scenic view.
  • 호되게 경치다.
    Harsh scapegoat.
  • 언니의 일기장을 몰래 훔쳐보다가 언니에게 걸려 경칠 뻔했다.
    I snuck my sister's diary and got caught by her and almost got robbed.
  • 엄마는 나에게 자꾸 거짓말을 하면 경칠 날이 있을 것이라며 꾸중을 하셨다.
    My mother scolded me, saying that if i keep lying, i'll have a day to guard.
  • 너 자꾸 나쁜 짓 하면 호되게 경칠 줄 알아.
    If you keep doing bad things, i'll give you a hard time.
    죄송해요. 앞으로 그러지 않을게요.
    I'm sorry. i won't do that from now on.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경치다 (경치다) 경치는 () 경치어 (경치어경치여) 경쳐 (경처) 경치니 () 경칩니다 (경침니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Gọi món (132)