🌟 개울가

Danh từ  

1. 골짜기나 들에 흐르는 작은 물줄기의 주변.

1. BỜ SUỐI, BỜ MƯƠNG: Xung quanh của dòng nước nhỏ chảy ra đồng ruộng hay thung lũng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개울가의 길.
    A path by the stream.
  • 개울가의 모래.
    Sand by the stream.
  • 개울가를 걷다.
    Walk along the stream.
  • 개울가에 앉다.
    Sitting by the stream.
  • 개울가에서 놀다.
    Play by the stream.
  • 나는 개울가의 바위에 앉아 흐르는 물에 발을 담가 보았다.
    I sat on a rock by the stream and dipped my feet in running water.
  • 지수는 개울가에서 놀다가 실수로 물에 빠졌다.
    Jisoo accidentally fell into the water while playing by the stream.
  • 날씨가 너무 더운 것 같아.
    I think the weather's too hot.
    저기 개울가에 앉아서 더위라도 식혔다가 갈까?
    Shall we sit by the stream and cool off?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개울가 (개울까)

🗣️ 개울가 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52)