🌟 개울가
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개울가 (
개울까
)
🗣️ 개울가 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅇㄱ: Initial sound 개울가
-
ㄱㅇㄱ (
계약금
)
: 계약을 할 때 계약을 지키기로 약속하고 미리 치르는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĐẶT CỌC: Tiền đưa trước để đảm bảo rằng sẽ thực hiện lời giao ước khi ký hợp đồng. -
ㄱㅇㄱ (
기업가
)
: 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직하고 경영하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ DOANH NGHIỆP: Người kinh doanh và tổ chức kinh doanh như dịch vụ, bán hàng, sản xuất với mục đích lợi nhuận. -
ㄱㅇㄱ (
가야금
)
: 열두 줄의 현을 손가락으로 뜯어 소리를 내는 한국의 전통 현악기 중 하나.
☆
Danh từ
🌏 GAYAGEUM; ĐÀN GAYA: Một trong số nhạc cụ dây truyền thống của Hàn Quốc, phát ra âm thanh bằng cách dùng ngón tay gảy mười hai dây đàn. -
ㄱㅇㄱ (
가요계
)
: 가요를 만들거나 부르는 사람들의 활동 분야.
☆
Danh từ
🌏 GIỚI NHẠC ĐẠI CHÚNG: Lĩnh vực hoạt động của những người sáng tác bài hát hoặc hát nhạc đại chúng.
• Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15)