🌟 개울가

Danh từ  

1. 골짜기나 들에 흐르는 작은 물줄기의 주변.

1. BỜ SUỐI, BỜ MƯƠNG: Xung quanh của dòng nước nhỏ chảy ra đồng ruộng hay thung lũng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개울가의 길.
    A path by the stream.
  • Google translate 개울가의 모래.
    Sand by the stream.
  • Google translate 개울가를 걷다.
    Walk along the stream.
  • Google translate 개울가에 앉다.
    Sitting by the stream.
  • Google translate 개울가에서 놀다.
    Play by the stream.
  • Google translate 나는 개울가의 바위에 앉아 흐르는 물에 발을 담가 보았다.
    I sat on a rock by the stream and dipped my feet in running water.
  • Google translate 지수는 개울가에서 놀다가 실수로 물에 빠졌다.
    Jisoo accidentally fell into the water while playing by the stream.
  • Google translate 날씨가 너무 더운 것 같아.
    I think the weather's too hot.
    Google translate 저기 개울가에 앉아서 더위라도 식혔다가 갈까?
    Shall we sit by the stream and cool off?

개울가: brookside,おがわのほとり【小川の辺】,bord d’un ruisseau,orilla del arroyo,شاطئ مجرى ماء صغير,горхины хөвөө,bờ suối, bờ mương,ริมลำธาร,pinggiran kali, tepi sungai,берег ручья,小溪边,小河边,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개울가 (개울까)

🗣️ 개울가 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Luật (42) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15)