🌟 위대하다 (偉大 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 뛰어나고 훌륭하다.

1. VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위대한 승리.
    A great victory.
  • 위대한 업적.
    A great achievement.
  • 위대한 인물.
    A great man.
  • 위대한 자연.
    Great nature.
  • 위대한 작품.
    A great work.
  • 위대한 힘.
    Great power.
  • 항상 가족을 위해 열심히 일하시는 우리 아버지가 나에게 가장 위대한 사람이다.
    My father, who always works hard for my family, is the greatest man to me.
  • 꽁꽁 언 땅을 뚫고 올라온 새싹을 보면서 자연의 위대함을 새삼 느끼게 됐다.
    Seeing the shoots that came up through the frozen ground made me feel the greatness of nature again.
  • 한국의 고궁을 본 소감이 어땠어요?
    How did you feel about seeing korea's ancient palace?
    위대한 건축물을 창조한 한국인들의 예술 정신을 느낄 수 있었어요.
    I could feel the artistic spirit of koreans who created great buildings.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위대하다 (위대하다) 위대한 (위대한) 위대하여 (위대하여) 위대해 (위대해) 위대하니 (위대하니) 위대합니다 (위대함니다)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  


🗣️ 위대하다 (偉大 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 위대하다 (偉大 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101)