🌟 위대하다 (偉大 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 뛰어나고 훌륭하다.

1. VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위대한 승리.
    A great victory.
  • Google translate 위대한 업적.
    A great achievement.
  • Google translate 위대한 인물.
    A great man.
  • Google translate 위대한 자연.
    Great nature.
  • Google translate 위대한 작품.
    A great work.
  • Google translate 위대한 힘.
    Great power.
  • Google translate 항상 가족을 위해 열심히 일하시는 우리 아버지가 나에게 가장 위대한 사람이다.
    My father, who always works hard for my family, is the greatest man to me.
  • Google translate 꽁꽁 언 땅을 뚫고 올라온 새싹을 보면서 자연의 위대함을 새삼 느끼게 됐다.
    Seeing the shoots that came up through the frozen ground made me feel the greatness of nature again.
  • Google translate 한국의 고궁을 본 소감이 어땠어요?
    How did you feel about seeing korea's ancient palace?
    Google translate 위대한 건축물을 창조한 한국인들의 예술 정신을 느낄 수 있었어요.
    I could feel the artistic spirit of koreans who created great buildings.

위대하다: great,いだいだ【偉大だ】,grand,grande, magnífico, destacable,عظيم، بهي، جليل,агуу их, гарамгай суут,vĩ đại,ยิ่งใหญ่, ใหญ่โต, ดีมาก, ยอดเยี่ยม,besar, mulia, agung, hebat,великий,伟大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위대하다 (위대하다) 위대한 (위대한) 위대하여 (위대하여) 위대해 (위대해) 위대하니 (위대하니) 위대합니다 (위대함니다)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  


🗣️ 위대하다 (偉大 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 위대하다 (偉大 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20)