🌟 위대하다 (偉大 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위대하다 (
위대하다
) • 위대한 (위대한
) • 위대하여 (위대하여
) 위대해 (위대해
) • 위대하니 (위대하니
) • 위대합니다 (위대함니다
)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng
🗣️ 위대하다 (偉大 하다) @ Giải nghĩa
- 거룩하다 : 매우 성스럽고 우러러 받들 만큼 깨끗하고 위대하다.
- 성스럽다 (聖스럽다) : 함부로 가까이할 수 없을 만큼 순결하고 위대하다.
- 신성하다 (神聖하다) : 함부로 가까이할 수 없을 만큼 귀하고 위대하다.
🗣️ 위대하다 (偉大 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 위대하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20)