🌟 거렁뱅이

Danh từ  

1. 남에게 빌어먹고 다니는 사람.

1. KẺ XIN ĂN, KẺ ĂN MÀY: Người đi xin ăn người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거렁뱅이 모습.
    A leech figure.
  • 가난한 거렁뱅이.
    Poor leech.
  • 남루한 거렁뱅이.
    A ragged rag.
  • 거렁뱅이가 되다.
    Become a leech.
  • 거렁뱅이로 전락하다.
    Degenerate into a leech.
  • 저 산속 움막집에는 늙은 거렁뱅이가 빌어먹은 밥으로 살아간다.
    In that hillside hut, an old ragman lives on a goddamned meal.
  • 낡은 옷을 입은 한 거렁뱅이가 다가와 불쌍한 표정으로 구걸했다.
    A ragman dressed in old clothes came up and begged with a poor expression.
  • 민준이 사업이 다 망해 버렸다는 소식 들었니?
    Did you hear that min-jun's business is all ruined?
    응, 완전히 거렁뱅이 신세가 돼 버렸다던데.
    Yeah, i hear you're a total bum.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거렁뱅이 (거렁뱅이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47)