Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거렁뱅이 (거렁뱅이)
거렁뱅이
Start 거 거 End
Start
End
Start 렁 렁 End
Start 뱅 뱅 End
Start 이 이 End
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)