🌟 거렁뱅이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거렁뱅이 (
거렁뱅이
)
🌷 ㄱㄹㅂㅇ: Initial sound 거렁뱅이
-
ㄱㄹㅂㅇ (
거렁뱅이
)
: 남에게 빌어먹고 다니는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ XIN ĂN, KẺ ĂN MÀY: Người đi xin ăn người khác.
• Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8)