🌟 거렁뱅이

Danh từ  

1. 남에게 빌어먹고 다니는 사람.

1. KẺ XIN ĂN, KẺ ĂN MÀY: Người đi xin ăn người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거렁뱅이 모습.
    A leech figure.
  • Google translate 가난한 거렁뱅이.
    Poor leech.
  • Google translate 남루한 거렁뱅이.
    A ragged rag.
  • Google translate 거렁뱅이가 되다.
    Become a leech.
  • Google translate 거렁뱅이로 전락하다.
    Degenerate into a leech.
  • Google translate 저 산속 움막집에는 늙은 거렁뱅이가 빌어먹은 밥으로 살아간다.
    In that hillside hut, an old ragman lives on a goddamned meal.
  • Google translate 낡은 옷을 입은 한 거렁뱅이가 다가와 불쌍한 표정으로 구걸했다.
    A ragman dressed in old clothes came up and begged with a poor expression.
  • Google translate 민준이 사업이 다 망해 버렸다는 소식 들었니?
    Did you hear that min-jun's business is all ruined?
    Google translate 응, 완전히 거렁뱅이 신세가 돼 버렸다던데.
    Yeah, i hear you're a total bum.

거렁뱅이: beggar,こじき【乞食】。ものごい【物乞い】,clochard(e), mendiant(e),mendigo, mendicante,مسكين,гуйлгачин,kẻ xin ăn, kẻ ăn mày,ขอทาน,pengemis, tukang minta-minta,попрошайка,乞丐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거렁뱅이 (거렁뱅이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8)