🌟 점심시간 (點心時間)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 점심시간 (
점ː심씨간
)
📚 thể loại: Thời gian Cách nói thời gian
🗣️ 점심시간 (點心時間) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅅㅅㄱ: Initial sound 점심시간
-
ㅈㅅㅅㄱ (
점심시간
)
: 점심을 먹기 위해 정해 둔 시간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIỜ ĂN TRƯA, THỜI GIAN ĂN TRƯA: Thời gian được định ra để ăn trưa. -
ㅈㅅㅅㄱ (
자수성가
)
: 물려받은 재산 없이 자기의 힘으로 큰돈을 벌어 집안을 일으킴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỰ LẬP, SỰ TỰ THÂN LÀM NÊN: Việc kiếm được số tiền lớn bằng khả năng của mình, không dựa dẫm vào tài sản thừa kế. -
ㅈㅅㅅㄱ (
정신세계
)
: 정신이 작용하는 부분이나 분야.
Danh từ
🌏 TÂM HỒN, THẾ GIỚI TÂM LINH: Phần hoặc lĩnh vực mà tinh thần tác động.
• Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76)