🌟 점심시간 (點心時間)

☆☆☆   Danh từ  

1. 점심을 먹기 위해 정해 둔 시간.

1. GIỜ ĂN TRƯA, THỜI GIAN ĂN TRƯA: Thời gian được định ra để ăn trưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 점심시간이 되다.
    It's lunchtime.
  • Google translate 점심시간이 오다.
    Lunch time is coming.
  • Google translate 점심시간이 되자 점심을 먹으러 온 사람들로 식당이 엄청나게 붐볐다.
    By lunchtime the restaurant was awfully crowded with people who came to lunch.
  • Google translate 아침을 거르고 학교에 온 나는 배가 고파 점심시간이 오기만을 기다렸다.
    Coming to school after skipping breakfast, i was hungry and waited for lunch time to come.
  • Google translate 그는 오전에 일을 다 처리하지 못해 점심시간에 혼자 사무실에 남아 일을 했다.
    He couldn't finish his work in the morning, so he stayed in the office alone at lunchtime.
  • Google translate 나는 점심시간을 조금이라도 아껴 공부를 하려고 회사에 매일 도시락을 싸 왔다.
    I packed my lunchbox to work every day to save a little lunch time.

점심시간: lunchtime,ひるやすみ【昼休み】。ランチタイム,heure du déjeuner, midi,hora de almuerzo,وقت الغداء,өдрийн цайны цаг, үдийн хоолны цаг,giờ ăn trưa, thời gian ăn trưa,เวลารับประทานอาหารกลางวัน, เวลาทานข้าวกลางวัน,jam makan siang,обеденное время; обеденные часы; обеденный перерыв,午饭时间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점심시간 (점ː심씨간)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  

🗣️ 점심시간 (點心時間) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76)