🌟 곡해하다 (曲解 하다)

Động từ  

1. 사실을 바르지 않게 해석하다.

1. XUYÊN TẠC: Giải thích không đúng sự thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곡해한 결과.
    A perverse result.
  • 곡해할 가능성.
    The possibility of perversion.
  • 사료를 곡해하다.
    Pervert feed.
  • 현상을 곡해하다.
    Distort the status quo.
  • 쉽게 곡해하다.
    To pervert easily.
  • 김 교수는 역사를 연구하면서 사료를 곡해하지 않으려고 노력했다.
    While studying history, kim tried not to distort feed.
  • 이 글은 전체를 읽지 않고 일부분만 읽으면 작가의 의도를 곡해하기 쉽다.
    This article is easy to pervert the author's intention if you read only a part of it without reading the whole.
  • 평론을 할 때는 너무 자잘한 것에 집착하면 안돼.
    Don't stick to too little detail when you're making a review.
    응, 글자 하나하나의 의미를 따지느라 중심적인 의미를 곡해해서는 안 된다는 거지?
    Yes, we shouldn't distort the central meaning of each letter, right?
Từ đồng nghĩa 오해하다(誤解하다): 어떤 것을 잘못 알거나 잘못 해석하다.

2. 남의 말이나 행동을 원래의 뜻과 다르게 이해하다.

2. HIỂU NHẦM, HIỂU SAI: Hiểu lời nói hay hành động của người khác khác với ý nghĩa vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곡해하는 경향.
    A tendency to pervert.
  • 곡해하는 사람들.
    Those who pervert.
  • 곡해할 우려.
    Concern of perversion.
  • 말을 곡해하다.
    Perverse a word.
  • 의도를 곡해하다.
    Distort intention.
  • 승규는 내 말을 화가 나서 한 말이라고 곡해해서 생각했다.
    Seung-gyu thought i was saying it out of anger.
  • 지수가 내가 한 말을 곡해해 화를 내며 밖으로 나가 버렸다.
    Ji-su twisted what i said and went out in anger.
  • 제가 제안한 내용을 곡해하지 말고 있는 그대로 이해해 주십시오.
    Please understand my suggestion without distorting it.
  • 다른 사람의 말을 곡해하지 말고 있는 그대로 이해할 줄 알아야 한다.
    Do not pervert what others say, but understand what they are.
  • 의원님께서 내세우신 정책은 소수자를 위한 것이 맞습니까?
    Is the policy you put forward for the minority right?
    질문을 들으니 제 주장을 곡해하신 것 같군요.
    The question seems to have misinterpreted my argument.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곡해하다 (고캐하다) 곡해하는 (고캐하는) 곡해하여 (고캐하여) 곡해해 (고캐해) 곡해하니 (고캐하니) 곡해합니다 (고캐함니다)
📚 Từ phái sinh: 곡해(曲解): 사실을 바르지 않게 해석함. 또는 그런 해석., 남의 말이나 행동을 원래의…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86)