🌟 곡해하다 (曲解 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곡해하다 (
고캐하다
) • 곡해하는 (고캐하는
) • 곡해하여 (고캐하여
) 곡해해 (고캐해
) • 곡해하니 (고캐하니
) • 곡해합니다 (고캐함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 곡해(曲解): 사실을 바르지 않게 해석함. 또는 그런 해석., 남의 말이나 행동을 원래의…
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 곡해하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86)