🌟 곡해하다 (曲解 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곡해하다 (
고캐하다
) • 곡해하는 (고캐하는
) • 곡해하여 (고캐하여
) 곡해해 (고캐해
) • 곡해하니 (고캐하니
) • 곡해합니다 (고캐함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 곡해(曲解): 사실을 바르지 않게 해석함. 또는 그런 해석., 남의 말이나 행동을 원래의…
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 곡해하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Luật (42) • Xem phim (105)