🌟 출판사 (出版社)

  Danh từ  

1. 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓는 일을 하는 회사.

1. NHÀ XUẤT BẢN: Công ti làm công việc làm bài viết, tranh ảnh, bản nhạc… thành sách và cho ra đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출판사 사장.
    President of the publishing house.
  • 출판사 편집장.
    Editorial director of publishers.
  • 출판사가 설립되다.
    A publishing company is established.
  • 출판사를 방문하다.
    Visit a publishing house.
  • 출판사에서 일하다.
    Work for a publishing house.
  • 출판사와 계약하다.
    Contract with a publisher.
  • 나는 출판사에 근무하면서 많은 소설가들을 만났다.
    I met many novelists while working for a publishing company.
  • 출판사로부터 지금까지 쓴 시들을 모아 출판하지 않겠느냐는 전화가 왔다.
    There was a call from the publisher asking if he would collect and publish poems he has written so far.
  • 집에 책이 굉장히 많네요.
    You have a lot of books at home.
    네, 부모님 두 분 모두 출판사에서 일하시거든요.
    Yeah, both of my parents work for a publishing company.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출판사 (출판사)
📚 thể loại: Nơi làm việc   Ngôn luận  

🗣️ 출판사 (出版社) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92)