🌟 충격적 (衝擊的)

☆☆   Định từ  

1. 정신적으로 충격을 받을 만한.

1. MANG TÍNH GÂY SỐC: Đáng bị sốc về mặt tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 충격적 경험.
    Shocking experience.
  • 충격적 분위기.
    Shocking atmosphere.
  • 충격적 사건.
    Shocking event.
  • 충격적 사실.
    Shocking facts.
  • 충격적 장면.
    Shocking scene.
  • 이 영화는 관객의 예측과는 전혀 다른 충격적 결말로 화제가 되었다.
    The film made headlines with a shocking ending that was completely different from the audience's predictions.
  • 지수는 나에게 충격적 비밀을 털어놓고 울기 시작했다.
    Jisoo told me a shocking secret and began to cry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충격적 (충격쩍)
📚 Từ phái sinh: 충격(衝擊): 물체에 급격히 가하여지는 힘., 슬픈 일이나 뜻밖의 사건 등으로 마음에 받…
📚 thể loại: Tâm lí  

🗣️ 충격적 (衝擊的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)