🌟 충격적 (衝擊的)

☆☆   Định từ  

1. 정신적으로 충격을 받을 만한.

1. MANG TÍNH GÂY SỐC: Đáng bị sốc về mặt tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 충격적 경험.
    Shocking experience.
  • Google translate 충격적 분위기.
    Shocking atmosphere.
  • Google translate 충격적 사건.
    Shocking event.
  • Google translate 충격적 사실.
    Shocking facts.
  • Google translate 충격적 장면.
    Shocking scene.
  • Google translate 이 영화는 관객의 예측과는 전혀 다른 충격적 결말로 화제가 되었다.
    The film made headlines with a shocking ending that was completely different from the audience's predictions.
  • Google translate 지수는 나에게 충격적 비밀을 털어놓고 울기 시작했다.
    Jisoo told me a shocking secret and began to cry.

충격적: shocking,しょうげきてき【衝撃的】,(dét.) choquant, bouleversant,impactante, chocante,صدمة,цочром,mang tính gây sốc,ซึ่งตกใจสุดขีด, ที่กระทบกระเทือนใจ, ที่สะเทือนใจ,mengejutkan, memukul, menggoncang,шокирующий,震惊的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충격적 (충격쩍)
📚 Từ phái sinh: 충격(衝擊): 물체에 급격히 가하여지는 힘., 슬픈 일이나 뜻밖의 사건 등으로 마음에 받…
📚 thể loại: Tâm lí  

🗣️ 충격적 (衝擊的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)