🌟 곰돌이

Danh từ  

1. (귀엽게 이르는 말로) 곰.

1. CON GẤU: (cách nói dễ thương) Con gấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곰돌이 그림.
    A picture of a bear.
  • 곰돌이 디자인.
    Bear design.
  • 곰돌이 모양.
    Bear shape.
  • 곰돌이 인형.
    Teddy bear.
  • 곰돌이 캐릭터.
    Bear character.
  • 요즘은 동글동글한 곰돌이 모양의 가방이 아이들에게 인기가 있다.
    Round teddy bear-shaped bags are popular with children these days.
  • 만화에서의 곰돌이 캐릭터는 순하고 친근한 이미지를 가지고 있다.
    The bear character in the cartoon has a gentle and friendly image.
  • 생일 선물로 뭘 받고 싶니?
    What do you want for your birthday present?
    아빠, 저는 귀여운 곰돌이 인형을 가지고 싶어요.
    Dad, i want a cute teddy bear.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곰돌이 (곰도리)

📚 Annotation: 주로 곰 인형을 가리킬 때 쓴다.

🗣️ 곰돌이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13)