Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 게으름뱅이 (게으름뱅이)
게으름뱅이
Start 게 게 End
Start
End
Start 으 으 End
Start 름 름 End
Start 뱅 뱅 End
Start 이 이 End
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59)