🌟 게으름뱅이

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 게으른 사람.

1. KẺ LƯỜI BIẾNG, KẺ BIẾNG NHÁC: (cách nói xem thường) Người lười biếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빈둥거리는 게으름뱅이.
    Lazy idler.
  • 일하기 싫어하는 게으름뱅이.
    A lazy person who doesn't want to work.
  • 잠만 자는 게으름뱅이.
    Sleeping idiots.
  • 게으름뱅이가 되다.
    Become a slut.
  • 게으름뱅이로 살다.
    Live a slut.
  • 승규는 하루 종일 누워서 빈둥거리는 게으름뱅이였다.
    Seung-gyu was a slut lying around all day.
  • 저 직원은 근무 시간에 졸고 지각을 자주 해서 게으름뱅이로 찍혔다.
    That employee was marked lazy because he dozed off and was often late for work.
  • 엄마, 조금만 더 자면 안 돼요?
    Mom, can we get some more sleep?
    그렇게 계속 자다간 게으름뱅이가 되고 말 테니 얼른 일어나.
    If you keep sleeping like that, you'll be a slut, so get up quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 게으름뱅이 (게으름뱅이)

🗣️ 게으름뱅이 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 게으름뱅이 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59)