🌟 격노하다 (激怒 하다)

Động từ  

1. 몹시 화를 내다.

1. NỔI CƠN THỊNH NỘ: rất giận dữ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 격노한 군중.
    A furious crowd.
  • 격노한 상태.
    An angry state.
  • 격노한 왕.
    An angry king.
  • 팬들이 격노하다.
    The fans are furious.
  • 패배에 격노하다.
    Angry at defeat.
  • 아버지는 버릇없이 반항하는 아들에게 크게 격노하셨다.
    The father was furious with his spoiled disobedient son.
  • 강제로 해고된 직원들이 회사에 격노하여 복직을 요구하는 시위를 벌였다.
    The forcibly fired employees were furious with the company and staged a protest demanding reinstatement.
  • 우리 사장님은 한번 격노하시면 아무도 못 말려요.
    No one can stop my boss if he gets angry once.
    그래요? 되도록 화나지 않게 해야겠네요.
    Really? i'll try not to get angry as much as possible.
Từ đồng nghĩa 격분하다(激忿하다): 몹시 화를 내다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격노하다 (경노하다) 격노하는 (경노하는) 격노하여 (경노하여) 격노해 (경노해) 격노하니 (경노하니) 격노합니다 (경노함니다)
📚 Từ phái sinh: 격노(激怒): 몹시 화를 냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23)