🌟 맛없다

☆☆☆   Tính từ  

1. 음식의 맛이 좋지 않다.

1. KHÔNG NGON: Vị của thức ăn không ngon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맛없는 것.
    Something tasteless.
  • 맛없게 보이다.
    Look unappetizing.
  • 맛없어 보이다.
    Looks tasteless.
  • 과일이 맛없다.
    Fruits are tasteless.
  • 김치가 맛없다.
    Kimchi tastes bad.
  • 밥이 맛없다.
    The rice tastes bad.
  • 술이 맛없다.
    The liquor tastes bad.
  • 요리가 맛없다.
    Cooking is tasteless.
  • 음식이 맛없다.
    The food is tasteless.
  • 되게 맛없다.
    Very tasteless.
  • 진짜 맛없다.
    It tastes really bad.
  • 맛없다.
    It tastes terrible.
  • 엄마가 한 음식은 싱겁거나 짜서 대체로 맛없는 음식들이었다.
    The food my mother made was mostly bland or salty, which was generally tasteless.
  • 나는 배가 불러 지금은 어떤 음식을 먹어도 맛없을 것만 같았다.
    I was full and now i thought it wouldn't taste good with any food.
  • 나는 그가 내 온 반찬이 맛없어 먹는 둥 마는 둥 했다.
    I couldn't eat his whole side dish because it didn't taste good.
  • 어제 그 식당 음식 어땠어?
    How was the food at the restaurant yesterday?
    비싼 돈을 주고 그렇게 맛없는 음식을 먹다니, 돈이 아깝더라.
    It was a waste of money to eat such tasteless food for a high price.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맛없다 (마덥따) 맛없는 (마덤는) 맛없어 (마덥써) 맛없으니 (마덥쓰니) 맛없습니다 (마덥씀니다) 맛없고 (마덥꼬) 맛없지 (마덥찌)
📚 Từ phái sinh: 맛없이: 음식의 맛이 나지 아니하거나 좋지 아니하게.
📚 thể loại: Vị   Gọi món  

🗣️ 맛없다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124)