🌟 허리가 휘청거리다[휘청하다]

1. 경제적으로 매우 힘들다.

1. CÒNG LƯNG: Rất vất vả về mặt kinh tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대학생 아들이 둘이나 있으니 학비 부담이 크시겠어요.
    You must be burdened with tuition because you have two college boys.
    왜 아니겠어요? 학비 마련하느라 허리가 휘청거려요.
    Why not? my back is shaking to pay for my tuition.

💕Start 허리가휘청거리다휘청하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81)