🌟 허리가 휘청거리다[휘청하다]

1. 경제적으로 매우 힘들다.

1. CÒNG LƯNG: Rất vất vả về mặt kinh tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대학생 아들이 둘이나 있으니 학비 부담이 크시겠어요.
    You must be burdened with tuition because you have two college boys.
    Google translate 왜 아니겠어요? 학비 마련하느라 허리가 휘청거려요.
    Why not? my back is shaking to pay for my tuition.

허리가 휘청거리다[휘청하다]: have one's waist falter,腰がふらつく。困窮だ,Les reins se plient, se saigner aux quatre veines,tambalear [tambalearse] la cintura,يتعثر الخصرُ,(шууд орч.) нуруугаа хотойлгох,còng lưng,(ป.ต.)เอวโอน[เอียง] ; ขนหน้าแข้งร่วง,,(досл.) поясница гнётся (раскачивается),累完了腰,

💕Start 허리가휘청거리다휘청하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)